Thiết bị lựa chọn đường dây nối đất hiện tại nhỏ
Mô hình và thông số và môi trường dịch vụ
Bảng 1 thông số kỹ thuật của thiết bị chọn dòng điện nhỏ
Công nghệ, kỹ thuật, tài liệu tham khảo và nhãn hiệu | Công nghệ, kỹ thuật, tài liệu tham khảo và số | Chuẩn bị, lưu ý |
điện áp làm việc | AC/DC:85V~265V | |
Nhập điện áp mở thứ tự không, U0x | 0~150V | Độ chính xác của phép đo là 1% |
Nhập dòng điện thứ tự không | 20mA~3A | Độ chính xác của phép đo là 0,5% |
Chọn phạm vi dòng | Có 54 tuyến xe buýt trong 3 phần | Nó có thể được thiết lập bởi chính nó |
mô tả chính
Các phím bao gồm: phím menu, phím xác nhận, phím +, phím - và phím quay lại. Nút đặt lại sẽ hấp thụ rơle báo động sau khi hỏng và nhấn nút đặt lại để xóa báo thức. Menu chọn mục menu di động, nhấn phím menu để chọn mục menu để di chuyển, nhấn xác nhận để vào mục menu đã chọn. Các phím + và phím được sử dụng để thay đổi kích thước dữ liệu. Kết xuất như sau:
Định nghĩa giao diện và kích thước bên ngoài
Sơ đồ hệ thống dây điện
định nghĩa giao diện
nhà ga A | nhà ga B | nhà ga C | nhà ga D | nhà ga E | nhà ga F | nhà ga G | nhà ga H | |
1 | AC/DC220V | Chế độ chờ 1 | Hiện tại 1 * | Hiện tại 10 * | Hiện tại 19 * | Hiện tại 28 * | Hiện tại 37 * | Hiện tại 46 * |
2 | đổ bộ | Chế độ chờ 2 | hiện tại 1 | 10 hiện tại | 19 hiện tại | 28 hiện tại | Hiện tại 37 | Hiện tại 46 |
3 | AC/DC220V | +24V | Hiện tại 2 * | Hiện tại 11 * | Hiện tại 20 * | Hiện tại 29 * | Hiện tại 38 * | Hiện tại 47 * |
4 | Báo động mở nút 1 | nối đất 24V | hiện tại 2 | Hiện tại 11 | 20 hiện tại | Hiện tại 29 | Hiện tại 38 | Hiện tại 47 |
5 | Báo động mở nút 1 | Mở điện áp 1 | Hiện tại 3* | Hiện tại 12 * | Hiện tại 21 * | Hiện tại 30 * | Hiện tại 39 * | Hiện tại 48 * |
6 | Báo động mở nút 2 | Mở điện áp 1 | hiện tại 3 | 12 hiện tại | 21 hiện tại | 30 hiện tại | Hiện tại 39 | Hiện tại 48 |
7 | Báo động mở nút 2 | Mở điện áp 2 | Hiện tại 4* | Hiện tại 13 * | Hiện tại 22 * | Hiện tại 31 * | Hiện tại 40 * | Hiện tại 49 * |
8 | Báo động mở nút 3 | Mở điện áp 2 | hiện tại 4 | 13 hiện tại | Hiện tại 22 | Hiện tại 31 | 40 hiện tại | Hiện tại 49 |
9 | Báo động mở nút 3 | Mở điện áp 3 | Hiện tại 5* | Hiện tại 14 * | Hiện tại 23 * | Hiện tại 32 * | Hiện tại 41 * | Hiện tại 50 * |
10 | 485 mặt đất | Mở điện áp 3 | hiện tại 5 | 14 hiện tại | 23 hiện tại | Hiện tại 32 | Hiện tại 41 | 50 hiện tại |
11 | RS485-A |
| Hiện tại 6* | Hiện tại 15 * | Hiện tại 24 * | Hiện tại 33 * | Hiện tại 42 * | Hiện tại 51 * |
12 | RS485-B |
| hiện tại 6 | 15 hiện tại | 24 hiện tại | Hiện tại 33 | Hiện tại 42 | Hiện tại 51 |
13 |
|
| Hiện tại 7 * | Hiện tại 16 * | Hiện tại 25 * | Hiện tại 34 * | Hiện tại 43 * | Hiện tại 52 * |
14 |
|
| Hiện tại 7 | Hiện tại 16 | 25 hiện tại | Hiện tại 34 | Hiện tại 43 | Hiện tại 52 |
15 |
|
| Hiện tại 8* | Hiện tại 17 * | Hiện tại 26 * | Hiện tại 35 * | Hiện tại 44 * | Hiện tại 53 * |
16 |
|
| hiện tại 8 | 17 hiện tại | Hiện tại 26 | Hiện tại 35 | Hiện tại 44 | Hiện tại 53 |
17 |
|
| Hiện tại 9 * | Hiện tại 18 * | Hiện tại 27 * | Hiện tại 36 * | Hiện tại 45 * | Hiện tại 54 * |
18 |
|
| Hiện tại 9 | 18 hiện tại | 27 hiện tại | Hiện tại 36 | hiện tại 45 | Hiện tại 54 |
giải thích:
1.18 Sản phẩm E, F, G, H;
2.36 sản phẩm là G và H.
Kích thước tổng thể và kích thước lỗ
Sơ đồ mở như sau, kích thước mở là 360 * 140;lỗ vít cài đặt: đường kính 6 ~ 7mm.
Độ sâu khung gầm: 180mm;Kích thước bảng điều khiển: 396 * 148mm
Ứng dụng
tên sản phẩm | dòng sản phẩm | chức năng cơ bản | nhận xét | |
Thiết bị chọn dòng hiện tại quy mô nhỏ | NLK-ĐX | Một chuyến đi có thể đi 18 con đường, cộng với tiêu chuẩn + 600 Tuyến xe buýt trong phần 3 là 2800 nhân dân tệ dưới 18 con đường, cộng thêm + 20 nhân dân tệ cho mỗi con đường bổ sung;lên đến 54 con đường | Lỗ mở là 360mm * 140mm |